VIETNAMESE

không làm phiền

không quấy rầy

ENGLISH

do not disturb

  
PHRASE

/du nɑt dɪˈstɜrb/

Không làm phiền là trạng thái không muốn người khác gây ra bất kỳ sự bất tiện hoặc khó chịu nào cho mình, thường là vì đang bận hoặc phải giải quyết một công việc cần sự tập trung cao độ.

Ví dụ

1.

Làm ơn, tôi cần ở một mình, không làm phiền tôi bây giờ.

Please, I need some time alone; do not disturb me right now.

2.

Mọi người để biển "không làm phiền" trước cửa khi họ muốn được ở một mình.

People put the "Do not disturb" sign on their doors when they do not want to be left alone.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác cho "không làm phiền" nhé:

- Leave me alone (để tôi một mình): yêu cầu được tách khỏi nhóm hoặc đám đông, ở riêng một không gian và không muốn ai làm phiền.

Ví dụ: I need some time alone. Leave me alone, please. (Tôi cần thời gian một mình. Làm ơn để tôi một mình.)

- Request privacy (yêu cầu riêng tư): xin được giữ sự riêng tư, không muốn sự can thiệp.

Ví dụ: The manager request privacy for the celebrity during this time. (Quản lý yêu cầu riêng tư cho nghệ sĩ lúc này.)

- No interruptions, please (xin đừng làm phiền): yêu cầu không muốn bị gián đoạn hay làm phiền.

Ví dụ: I'm working on an important project. No interruptions, please. (Tôi đang thực hiện một dự án quan trọng. Xin đừng làm phiền.)