VIETNAMESE

khơi dậy

đánh thức, khuấy động

ENGLISH

arouse

  
VERB

/əˈraʊz/

awake, provoke

Khơi dậy là động từ có nghĩa là đánh thức, thức tỉnh hay kích thích, được sử dụng để mô tả hành động khiến cho một thứ gì đó đang bị chìm đắm trong quên lãng, hoặc đang bị kìm nén, bị dồn nén, được thức tỉnh, được kích thích, được phát huy, được bộc lộ ra ngoài.

Ví dụ

1.

Tiếng động bí ẩn có lẽ khơi dậy trí tò mò của đám đông.

The mysterious sound seemed to arouse the curiosity of the crowd.

2.

Người nghệ sĩ muốn khơi dậy cảm xúc thông qua những bức tranh kích thích tư duy của họ.

The artist aimed to arouse emotions through their thought-provoking paintings.

Ghi chú

Cùng DOL cùng phân biệt "arouse", "awake" và "provoke" nhé:

- Arouse: kích thích, đánh thức cảm xúc hoặc ham muốn.

Ví dụ: The romantic movie aroused feelings of love and nostalgia. (Bộ phim lãng mạn kích thích cảm xúc tình yêu và hoài niệm.)

- Awake: đánh thức, làm thức tỉnh một điều gì đã có sẵn nhưng ẩn sâu hoặc chưa được tìm ra, khai phá ra

Ví dụ: The shocking news about the environmental crisis awoke a sense of urgency in the community. (Thông tin gây sốc về khủng hoảng môi trường đã đánh thức tinh thần cần phải hành động trong cộng đồng.)

- Provoke: kích thích, kích động, gây ra phản ứng mạnh.

Ví dụ: His insensitive comments provoked an angry response. (Những bình luận thiếu tế nhị của anh ta kích động một phản ứng tức giận.)