VIETNAMESE

khởi sự kinh doanh

khởi sự doanh nghiệp, khởi nghiệp

ENGLISH

entrepreneurship

  
NOUN

/ˌɑntrəprəˈnɜrʃɪp/

start-up

Khởi sự kinh doanh là quá trình tạo ra một doanh nghiệp mới từ việc phát triển ý tưởng kinh doanh, nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch kinh doanh, huy động vốn đến bắt đầu hoạt động kinh doanh.

Ví dụ

1.

Hành trình khởi sự kinh doanh của anh ấy bắt đầu bằng một doanh nghiệp khởi nghiệp nhỏ ở hầm để xe.

His journey into entrepreneurship began with a small startup in his garage.

2.

Trường đại học cung cấp khóa học tập trung dạy về khởi sự kinh doanh.

The university offers a course focused on teaching students the principles of entrepreneurship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "entrepreneurship" và "start-up" nhé:

- Entrepreneurship (khởi sự kinh doanh): quá trình thành lập và quản lý doanh nghiệp, thường liên quan đến sáng tạo và giải quyết rủi ro.

Ví dụ: Entrepreneurship involves taking risks to bring innovative ideas to the market. (Khởi sự kinh doanh bao gồm chấp nhận rủi ro để đưa các ý tưởng đổi mới ra thị trường.)

- Start-up (doanh nghiệp khởi nghiệp): một doanh nghiệp mới, thường nhỏ và đang phát triển.

Ví dụ: Many successful companies began as start-ups with ambitious founders. (Nhiều công ty thành công khởi đầu là doanh nghiệp khởi nghiệp với nhà sáng lập tham vọng.)