VIETNAMESE

khủng khỉnh

ENGLISH

quibble

  
VERB

/kənˈflɪkt/

bicker, conflict

Khủng khỉnh là tỏ vẻ hờn dỗi, bất hòa, thường nói về tranh cãi nhỏ nhặt, vụn vặt giữa những cặp đôi, hoặc những người có mối quan hệ thân thiết với nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường hay khủng khỉnh về những chi tiết nhỏ thay vì tập trung vào các vấn đề chính.

He tends to quibble over minor details instead of focusing on the main issues.

2.

Cô ấy luôn tìm cách khủng khỉnh về điều gì đó, làm cho cuộc trò chuyện với cô người yêu trở nên khó khăn.

She always finds something to quibble about, making it difficult to have a smooth conversation with her girlfriend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "conflict", "quibble" và "bicker" nhé:

- Conflict (tranh cãi): bày tỏ và không đồng tình với quan điểm của nhau.

Ví dụ: Reports conflicted on how much of the aid was reaching the famine victims. (Các báo cáo tranh cãi về lượng cứu trợ đang tới được các nạn nhân của nạn đói.)

- Quibble (khủng khỉnh): tranh luận hoặc phê phán về những vấn đề nhỏ và không quan trọng.

Ví dụ: They spent hours quibbling over the wording of a single sentence in the contract. (Họ dành nhiều giờ để khủng khỉnh về cách diễn đạt của một câu trong hợp đồng.)

- Bicker (cãi vã): cãi nhau hoặc tranh luận nhỏ nhặt và không quan trọng một cách thường xuyên.

Ví dụ: The siblings continued to bicker about who should do the household chores. (Anh em tiếp tục cãi vã về ai nên làm công việc nhà.)