VIETNAMESE

thân cận

ENGLISH

close and trustworthy

  
ADJ

/kloʊs ænd ˈtrʌˌstwɜrði/

Thân cận là từ mô tả người có mối quan hệ gần gũi và đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Tổng thống được bao quanh bởi các cố vấn thân cận của mình.

The president is surrounded by his close and trustworthy advisors.

2.

Các tay sai thân cận của tên thủ lĩnh rất được hắn tin tưởng.

The leader's close and trustworthy henchmen are highly trusted by him.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh mô tả một người thân thiết và đáng tin cậy nha! - Confidant (bạn tâm giao): chỉ người mà bạn có thể tin tưởng để chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của mình. Ví dụ: He is my confidant. I can tell him anything and I know he will keep it to himself. (Anh ấy là người bạn tâm giao của tôi. Tôi có thể nói với anh ấy bất cứ điều gì và tôi biết anh ấy sẽ giữ nó cho riêng mình.) - Reliable (đáng tin cậy): chỉ người có thể được tin tưởng để làm điều gì đó một cách đúng đắn, nhất quán. Ví dụ: My friend is a reliable person. I can always count on him to help me out. (Bạn tôi là một người đáng tin cậy. Tôi luôn có thể tin tưởng vào sự giúp đỡ của anh ấy.) - Loyal (trung thành): chỉ người luôn ủng hộ và bảo vệ người khác, ngay cả khi có khó khăn. Ví dụ: When all her other friends deserted her, Steve remained loyal. (Khi tất cả những người bạn khác bỏ rơi cô, Steve vẫn luôn trung thành.) - Credible (uy tín): chỉ người đáng tin cậy để đưa ra lời khuyên, thông tin hoặc sự hỗ trợ cần thiết. Ví dụ: He is a credible witness to the crime. (Anh ta là một nhân chứng đáng tin cậy cho vụ án.)