VIETNAMESE
thắng cử
ENGLISH
win the election
/wɪn ði ɪˈlɛkʃən/
Thắng cử là giành phần thắng trong một cuộc tranh cử.
Ví dụ
1.
Ứng cử viên đã thắng cử.
The candidate won the election.
2.
Tất cả người tham gia đều muốn mình sẽ thắng cử.
All participants want to win the election.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến việc bầu cử nha! - Run for office (tranh cử) - Nominate (đề cử) - Electioneering (vận động tranh cử) - Election campaign (chiến dịch tranh cử) - Electoral campaign (chiến dịch bầu cử) - Voter mobilization (vận động cử tri) - Voter registration (đăng ký cử tri) - Canvassing (thăm dò cử tri) - Election day (ngày bầu cử) - Voter turnout (tỷ lệ cử tri đi bầu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết