VIETNAMESE

khai huyệt

ENGLISH

dig the grave

  
VERB

/dɪɡ ðə ɡreɪv/

dig a burial pit, prepare the final resting place, excavate the grave

Khai huyệt là đào hố để mở mộ và lấy hài cốt hoặc chôn cất người chết.

Ví dụ

1.

Người thợ cần khai huyệt cẩn thận trước buổi chôn cất.

The workers had to dig the grave carefully to prepare for the burial ceremony.

2.

Trong nghĩa trang, một nhóm người đàn ông đã long trọng tụ tập thực hiện khai mộ.

In the cemetery, a group of men solemnly gathered to dig the grave for the departed soul.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với "dig the grave" nha: - Dig a burial pit: đào hố mai táng. Ví dụ: The gravediggers had to dig a burial pit for the deceased. (Người đào mộ phải đào một hố mai táng cho người đã mất.) - Prepare the final resting place: chuẩn bị nơi an nghỉ cuối cùng. Ví dụ: The funeral director worked to prepare the final resting place with care and reverence. (Giám đốc tang lễ chuẩn bị nơi an nghỉ cuối cùng với sự chu đáo và tôn trọng.) - Excavate the grave: đào mộ. Ví dụ: The family gathered as workers began to excavate the grave for the burial ceremony. (Gia đình tụ tập khi công nhân bắt đầu đào mộ cho buổi lễ an táng.)