VIETNAMESE

thợ điêu khắc

nhà điêu khắc

ENGLISH

sculptor

  
NOUN

/ˈskʌlptər/

Thợ điêu khắc là những người sử dụng các dụng cụ như búa, đục, dao, máy cắt để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật ba chiều trên các vật liệu cứng như gỗ, đá, kim loại, đất sét, ngà voi

Ví dụ

1.

Nhiều thợ điêu khắc làm việc bằng đất sét, nhưng tôi có thể có được độ chi tiết và độ linh hoạt cao hơn từ sáp.

Many sculptors work in clay, but I can get greater detail and flexibility from wax.

2.

Thợ điêu khắc đã tạo ra một tượng đá cẩm thạch đẹp ngỡ ngàng.

The sculptor created a breathtaking marble statue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt sculptorcarver nha! - Sculptor (Nhà điêu khắc): nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm nghệ thuật ba chiều trừu tượng hoặc mô tả các đối tượng thực tế bằng cách sử dụng nhiều chất liệu khác nhau như đá, kim loại, gỗ, đất sét,... với kỹ thuật đa dạng như đục, tạc, nặn, đúc, v.v. Ví dụ: Renowned sculptor Michelangelo's masterpieces such as "David" and "Pietà". (Nhà điêu khắc nổi tiếng Michelangelo đã tạo ra những kiệt tác như "David" và "Pietà".) - Carver (Thợ chạm khắc): nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm có hoa văn, hình ảnh hoặc họa tiết trang trí bằng cách chạm khắc vào vật liệu cứng như gỗ, đá, ngà voi, xương,... bằng dao khắc, đục, búa, v.v. Ví dụ: The skilled carver meticulously etched intricate patterns onto the wooden surface, transforming it into a work of art. (Thợ chạm khắc lành nghề tỉ mỉ khắc các hoa văn tinh xảo lên bề mặt gỗ, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật.)