VIETNAMESE

bán khai

ENGLISH

semi-civilized

  
ADJ
  
NOUN

//ˈsɛmi-sɪvᵊlaɪzd//

half civilized, partly civilized

Bán khai là một tính từ dùng để chỉ một dân tộc chưa tới trình độ văn minh nhưng đã qua trạng thái dã man.

Ví dụ

1.

Nhiều bộ tộc sống trong rừng sâu vẫn duy trì lối sống bán khai.

Many tribes living in the deep forests still maintain a semi-civilized lifestyle.

2.

Với sự phát triển của xã hội, nhiều vùng đất bán khai đã được khai hóa và phát triển.

With the development of society, many semi-civilized areas have been developed and modernized.

Ghi chú

Tiền tố semi- trong tiếng Anh có nghĩa là "một nửa", "bán", "gần như", "không hoàn toàn". Cùng DOL tìm hiểu cách ghép từ với "semi-" nhé!

1. Ghép với danh từ:

- circle (vòng tròn) -> semi-circle (nửa vòng tròn)

- final (vòng chung kết) -> semi-final (vòng bán kết)

2. Ghép với tính từ:

- automatic (tự động) -> semi-automatic (bán tự động)

- conscious (tỉnh táo) -> semi-conscious (nửa tỉnh nửa mê)

3. Ghép với động từ:

- detach (tách rời) -> semi-detach (bán tách)

- privatize (tư nhân hóa) -> semi-privatize (bán tư nhân hóa)

Ví dụ về cách sử dụng "semi-":

1. The team won the semi-final match. (Toàn đội đã chiến thắng trong vòng bán kết.)

2. She is in a semi-conscious state. (Cô ấy đang trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê.)

3. The government is considering semi-privatizing the postal service. (Chính phủ đang xem xét bán tư nhân hóa dịch vụ bưu chính.)