VIETNAMESE

không sẵn lòng

không tình nguyện

ENGLISH

unwilling

  
ADJ

/ənˈwɪlɪŋ/

reluctant, involuntary, resistant

Không sẵn lòng là không có ý định, không có mong muốn, không có động lực để làm một điều gì đó, thường vì không thích làm.

Ví dụ

1.

Mặc dù có đề xuất về thưởng thêm, anh ấy vẫn không sẵn lòng làm thêm giờ thường xuyên.

Despite the offer of additional compensation, he remained unwilling to work overtime regularly.

2.

Cô ấy không sẵn lòng tham gia dự án vì cảm thấy nó không phù hợp với giá trị của mình.

She was unwilling to participate in the project as she felt it didn't align with her values.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unwiling" nhé:

- Reluctant (miễn cưỡng): không muốn làm điều gì đó, thường do không hài lòng hay không chắc chắn.

Ví dụ: She was reluctant to accept the leadership role, fearing the added responsibilities. (Cô miễn cưỡng nhận vị trí đội trưởng, sợ hãi phải gánh thêm tránh nhiệm.)

- Involuntary (không tự nguyện): không tình nguyện làm gì, thường ám chỉ hành động hoặc trạng thái không được kiểm soát hoặc không tự ý.

Ví dụ: The twitch in his eye was involuntary and caused by stress. (Cơn co giật ở mắt là không tự nguyện và do căng thẳng.)

- Resistant (chống đối): không cam tâm thực hiện gì, không dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.

Ví dụ: Despite the challenges, the community remained resistant to the proposed changes in their traditional way of life. (Mặc dù có những thách thức, cộng đồng vẫn chống đối với những thay đổi đề xuất về lối sống truyền thống.)