VIETNAMESE
vấn đề nan giải
vấn đề khó xử
ENGLISH
complicated issue
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd ˈɪʃu/
difficult issue, intractable issue
Vấn đề nan giải là vấn đề khó giải quyết và không có giải pháp hoàn hảo do liên quan đến nhiều yếu tố phức tạp, mâu thuẫn, khso kiểm soát.
Ví dụ
1.
Vấn đề ô nhiễm môi trường là vấn đề nan giải vì nó liên quan đến nhiều yếu tố.
Environmental pollution is a complicated issue because it is related to many factors.
2.
Vấn đề nan giải như tội phạm, bạo lực, khủng bố,... có thể gây mất ổn định xã hội.
The complicated issues such as criminals, violence, terrorism, ... can cause social instability.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt matter và issue nha! - Matter (vấn đề) thường được dùng để chỉ một vấn đề chung chung, không cụ thể. Matter thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một vấn đề cần được giải quyết hoặc xem xét. Ví dụ: The matter of the environment is of great concern to everyone. (Vấn đề môi trường là một mối quan tâm lớn đối với tất cả mọi người.) - Issue (vấn đề): thường được dùng để chỉ một vấn đề cụ thể, thường là một vấn đề gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn, cần được giải quyết. Ví dụ: The issue of abortion is a controversial one. (Vấn đề phá thai là một vấn đề gây tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết