VIETNAMESE

khất thực

ENGLISH

beg for food

  
VERB

/bɛɡ fɔr fud/

beg for alms, go on alms rounds

Khất thực là một thuật ngữ tiếng Việt có nghĩa là đi xin ăn. Trong đạo Phật, khất thực là một hình thức tu tập của các nhà sư, ni cô. Họ đi khất thực để nuôi thân, nhưng cao hơn là để học cách tu tập xả ly, đoạn trừ lòng tham, lòng sân, lòng si, và để gieo duyên lành cho chúng sinh.

Ví dụ

1.

Những nhà sư, với tô lễ trong tay, kính cẩn khất thực dọc theo đường làng, thể hiện sự khiêm tốn và sự đơn giản của hành trình tâm linh của họ.

The monks, with their alms bowls in hand, reverently beg for food along the village streets, embodying the humility and simplicity of their spiritual journey.

2.

Vào lúc bình minh, cổng tu viện mở ra, và những nhà sư yên lặng khất thực, một nghi thức tượng trưng cho sự tách biệt của họ từ những ham muốn vật chất và sự phụ thuộc vào lòng tốt của cộng đồng.

At dawn, the monastery gates open, and the monks silently beg for food, a ritual that symbolizes their detachment from material desires and reliance on the kindness of the community.

Ghi chú

"Cùng DOL phân biệt "beg for food", "beg for alms" và "go on alms rounds" nhé:

- Beg for food (khất thực): hành động của các tu sĩ hay người tụ tập nhóm đi xin ăn nuôi thân và xa hơn là tu tập.

Ví dụ: I was surrounded by people begging for food. (Tôi bị vây quanh bởi những người xin ăn.)

- Beg for alms (van xin nhờ từ): hành động của người cần giúp đỡ tài chính điều này thông qua việc van xin hay nhận từ thiện từ cộng đồng.

Ví dụ: The homeless man had to beg for alms on the street to survive. (Người đàn ông vô gia cư phải van xin nhờ từ trên đường để sống sót.)

- Go on alms rounds (xin từ thiện): hành động của các tu sĩ hay người tụ tập nhóm đến các nhà để nhận những đóng góp từ thiện.

Ví dụ: Every morning, the monks would go on alms rounds, collecting food and donations from the local community. (Mỗi sáng, các vị tu sĩ sẽ đi xin từ thiện, thu nhặt thức ăn và sự đóng góp từ cộng đồng địa phương.)