VIETNAMESE

tiếng chuông cảnh tỉnh

lời cảnh tỉnh, lời nhắc nhở, bài học thức tỉnh

ENGLISH

wake-up call

  
NOUN

/weɪk-ʌp kɔːl/

awakening bell, alarm bell,

Tiếng chuông cảnh tỉnh là một lời nhắc nhở hoặc sự kiện khiến ai đó nhận ra điều gì đó quan trọng hoặc cần thiết. Nó có thể là một trải nghiệm cá nhân, một lời khuyên từ người khác, hoặc một sự kiện bất ngờ xảy ra trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Vụ tai nạn là tiếng chuông cảnh tỉnh khiến anh ta thay đổi lối sống liều lĩnh của mình.

The accident was a wake-up call for him to change his reckless lifestyle.

2.

Các cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu như COVID-19 giống như một tiếng chuông cảnh tỉnh, cho chúng ta thấy rằng đã đến điều chỉnh và cải tiến hệ thống Y tế.

Global health crises like COVID-19 are like a wake-up call, showing us it's time to improve and adjust the health system.

Ghi chú

Cụm từ "wake-up call" có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng trong câu như sau: 1. Wake-up call (Cuộc gọi báo thức, chuông báo thức - nghĩa đen): một cuộc gọi điện thoại hoặc một tín hiệu được lên lịch trước đó để đánh thức người được gọi (thường dùng với tình huống ở trong khách sạn.) Ví dụ: She nearly slept through her wake-up call. (Cô ấy suýt ngủ quên mà không nghe thấy tiếng chuông báo thức.) 2. Wake-up call (tiếng chuông cảnh tỉnh): Lời nhắc nhở hoặc sự kiện khiến ai đó nhận ra điều gì đó quan trọng hoặc cần thiết. Ví dụ: The economic crisis was a wake-up call for the government. (Khủng hoảng kinh tế là tiếng chuông cảnh tỉnh cho chính phủ.)