VIETNAMESE

khuấy đều

trộn đều

ENGLISH

stir evenly

  
VERB

/stɜr/

blend evenly, mix evenly

Khuấy đều là dùng tay hoặc dụng cụ chuyên dụng liên tục đảo, trộn hai hay nhiều thứ sao cho chúng quyện đều với nhau.

Ví dụ

1.

Người đầu bếp hướng dẫn tôi nhẹ nhàng khuấy đều nước sốt để tránh làm nó cháy.

The chef instructed me to stir the sauce evenly to avoid burning it.

2.

Cô ấy nhẹ nhàng khuấy đều canh, hòa quyện hương vị đến hoàn hảo.

She gently stirred the soup evenly, blending the flavors to perfection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "mix", "blend", "whip" và "stir" nhé:

- Mix (trộn): kết hợp các thành phần để tạo thành một hỗn hợp đồng đều.

Ví dụ: She likes to mix different colors to create unique paintings. (Cô ấy thích trộn nhiều màu với nhau để tạo nên những bức vẽ độc đáo.)

- Blend (hòa trộn, kết hợp mượt mà): trộn các thành phần để tạo ra sự hòa trộn mượt mà.

Ví dụ: She decided to blend different colors to create a unique palette. (Cô ấy quyết định trộn các màu khác nhau để tạo ra bảng màu độc đáo.)

- Whip (đánh, đánh bát): tạo ra hỗn hợp phồng và mịn bằng cách đánh nhanh.

Ví dụ: The chef demonstrated how to whip the egg whites for the perfect meringue. (Đầu bếp trình diễn cách đánh lòng trắng trứng để tạo được meringue hoàn hảo.)

- Stir (khuấy, quậy): dùng vật dụng khuấy một hỗn hợp để đảm bảo sự đồng đều.

Ví dụ: He used a wooden spoon to stir the coffee. (Anh ấy dùng thìa gỗ khuấy cà phê.)