VIETNAMESE

kêu oan

ENGLISH

protest innocence

  
VERB

/ˈproʊˌtɛst ˈɪnəsəns/

prove innocence, maintain innocence, assert innocence

Kêu nài là xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần và một cách tha thiết.

Ví dụ

1.

Trong một vụ án nổi tiếng, ngôi sao sử dụng mạng xã hội để kêu oan, chia sẻ thông tin chi tiết về tình hình và khẳng định rằng cô bị buộc tội sai.

In a high-profile case, the celebrity used social media to protest innocence, sharing details of the situation and maintaining that she was wrongly accused.

2.

Sau khi bị buộc tội về vụ trộm, bị cáo đứng lên trước tòa để kêu oan, phủ định mạnh mẽ bất kỳ liên quan nào vụ án.

After being accused of theft, the defendant stood in court to protest innocence, vehemently denying any involvement in the crime.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt "kêu oan" nhé:

- Prove innocence (chứng minh sự trong sạch): cung cấp bằng chứng hoặc bằng cớ để chứng minh vô tội. Ví dụ: The defendant is determined to prove his innocence through compelling evidence. (Bị cáo quyết tâm chứng minh sự trong sạch của mình bằng những bằng chứng thuyết phục.)

- Assert innocence (khẳng định sự trong sạch): tuyên bố mạnh mẽ về sự vô tội của mình. Ví dụ: The suspect asserted her innocence during the police interrogation. (Nghi can khẳng định bản thân trong sạch trong phiên điều tra với cảnh sát.)