VIETNAMESE
thành phần xen vào giữa
thành phần thêm
ENGLISH
intervening component
/ˌɪntərˈvinɪŋ kəmˈpoʊnənt/
intervening element
Thành phần xen vào giữa là các phần hoặc yếu tố thêm vào trong một hệ thống hoặc tình huống hiện có.
Ví dụ
1.
Thành phần xen vào giữa chịu trách nhiệm trung gian cho sự tương tác giữa hai thành phần khác.
The intervening component is responsible for mediating the interaction between the two other components.
2.
Vai trò của thành phần xen vào giữa là cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thống.
The intervening component's role is essential for the proper functioning of the system.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt component và element nha! - Component (thành phần): một phần tử hay thành phần riêng lẻ của một hệ thống lớn hơn. Có thể là một phần của máy móc, phần mềm, hoặc bất kỳ hệ thống nào có cấu trúc phức tạp. Ví dụ: In a computer, the motherboard, CPU, and RAM are components that make up the entire system. (Trong máy tính, bo mạch chủ, CPU và RAM là những thành phần tạo nên toàn bộ hệ thống.) - Element (yếu tố, nguyên tố, phần tử): một thành phần cơ bản hoặc yếu tố cơ bản tạo nên một cái gì đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các yếu tố hóa học, nguyên tử, hoặc phần tử cơ bản trong thiết kế. Ví dụ: Oxygen is a chemical element. (Oxy là một nguyên tố hóa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết