VIETNAMESE
khấp khởi
hân hoan, vui sướng, phấn khởi
ENGLISH
in high spirits
/ɪn haɪ ˈspɪrɪts/
delighted, exuberant, elated
Khấp khởi là từ để chỉ trạng thái vui mừng, hân hoan trong lòng
Ví dụ
1.
Cô ấy trông có vẻ khấp khởi sau khi chiến thắng cuộc thi marathon.
She seemed in high spirits after winning the marathon.
2.
Những đứa trẻ khấp khởi khi mở quà vào sáng Giáng sinh.
The children were in high spirits as they opened their presents in the morning after Christmas.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms khi nói về trạng thái khấp khởi nha: - Over the moon: mang nghĩa hân hoan, sung sướng tột độ. Ví dụ: She was over the moon when she received the news of her promotion. (Cô ấy hân hoan tột độ khi nhận được tin được thăng chức) - Walking on air: mang nghĩa cảm thấy như đang bay bổng, ung dung, vô cùng hạnh phúc. Ví dụ: She was walking on air after getting engaged.(Cô ấy cảm thấy như đang bay bổng sau khi đính hôn.) - Beaming with joy: mang nghĩa hạnh phúc rạng rỡ. Ví dụ: She was beaming with joy as she walked down the aisle.(Cô ấy rạng rỡ hạnh phúc khi bước vào lễ đường.) - Delighted to bits: mang nghĩa vô cùng vui mừng, hạnh phúc. Ví dụ: He was delighted to bits when he was accepted into his dream university. (Anh ấy vô cùng vui mừng khi được nhận vào trường đại học mơ ước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết