VIETNAMESE
không cảm ơn
vô ơn
ENGLISH
ungrateful
/ənˈɡreɪtfəl/
unappreciative, thankless, unthankful
Không cảm ơn là cụm từ thể hiện sự không biết ơn, không trân trọng sự giúp đỡ của người khác.
Ví dụ
1.
Thái độ không cảm ơn của cô ấy làm tổn thương mọi người xung quanh.
Her ungrateful attitude hurt everyone around her.
2.
Mặc nỗ lực của họ, anh ta vẫn không cảm ơn. Despite their efforts, he remained ungrateful for their support. ənˈɡreɪtfəl
Despite their efforts, he remained ungrateful for their support.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ đồng nghĩa với "ungrateful" nhé:
- Unappreciative (không biết trân trọng): nói về thái độ không hiểu hoặc không đánh giá cao những gì đã nhận được.
Ví dụ: She was unappreciative of all the effort he put into the project. (Cô ấy không biết trân trọng tất cả những nỗ lực mà anh ấy bỏ vào dự án.)
- Thankless (không được ghi nhận, không được đánh giá cao): nói về một công việc hoặc tình huống không được đánh giá hoặc đánh giá thấp.
Ví dụ: It's a thankless job, but someone has to do it. (Đó là một công việc không được đánh giá cao, nhưng có người phải làm.)
- Unthankful (không biết cảm ơn): mô tả thái độ không biết ơn khi nhận được giúp đỡ hoặc ân huệ.
Ví dụ: He seemed unthankful for the help we offered. (Anh ấy dường như không biết ơn về sự giúp đỡ mà chúng tôi cung cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết