VIETNAMESE

khêu gan

ENGLISH

infuriate

  
VERB

/ɪnˈfjʊriˌeɪt/

enrage, irritate, incite

Khêu gan là làm những hành động nhằm mục đích chọc tức, quấy nhiễu, gây hấn.

Ví dụ

1.

Hành động của anh ta khêu gan tôi.

His actions infuriate me.

2.

Tin tức về vụ bê bối khêu gan công chúng.

The news of the scandal infuriated the public.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "infuriate" nhé:

- Enrage (gây rối, kích động): gây ra cảm xúc tức giận mạnh mẽ và thường đột ngột.

Ví dụ: His disrespectful comments enrage me. (Những bình luận thiếu tôn trọng của anh ta khiến tôi nổi đóa.)

- Irritate (kích thích): gây khó chịu và bực tức, thường là mức độ nhẹ.

Ví dụ: The constant noise from the construction site irritates the neighbors. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng khiến hàng xóm tức giận.)

- Incite (kích động, xúi giục): xúi giục hoặc kích động một hành vi hay cảm xúc, tăng sự khó chịu, bất mãn.

Ví dụ: The speaker's words incited the crowd to protest against injustice. (Lời nói của diễn giả kích động đám đông biểu tình chống lại sự bất công.)