VIETNAMESE

khơi mào

khai mào, bắt đầu cái gì, khởi xướng

ENGLISH

initiate

  
VERB

/ɪˈnɪʃiˌeɪt/

start

Khơi mào là bắt đầu, khởi đầu hoặc tạo ra một cái gì mới mẻ, để sau đó kêu gọi sự tham gia, ủng hộ từ người khác.

Ví dụ

1.

Đầu bếp sẽ khơi mào quá trình nấu nướng bằng việc làm ấm lò nướng.

The chef will initiate the cooking process by preheating the oven.

2.

Trước khi dự án bắt đầu, nhóm trưởng sẽ khơi mào một buổi nghĩ ý tưởng.

Before the project starts, the team leader will initiate a brainstorming session.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "initiate", "start" và "pioneer" nhé:

- Initiate (khơi mào): bắt đầu một quá trình hoặc hành động, thường sau đó sẽ tiến đến kêu gọi sự tham gia và ủng hộ từ người khác.

Ví dụ: The project manager decided to initiate a series of training sessions for the team. (Quản lý dự án quyết định khơi mào một loạt buổi đào tạo cho nhóm.)

- Start (bắt đầu): bắt đầu, thường không cần tác động từ gì từ bên ngoài.

Ví dụ: Let's start the project with a clear plan. (Hãy bắt đầu dự án với một kế hoạch rõ ràng.)

- Pioneer (điều phối, tiên phong): thực hiện hoặc giới thiệu một ý tưởng, công nghệ mới làn đầu tiên, thường đặc trưng cho tính sáng tạo và dẫn đầu.

Ví dụ: Steve Jobs pioneered the development of personal computers. (Steve Jobs tiên phong phát triển máy tính cá nhân.)