VIETNAMESE

thắt chặt mối quan hệ

tăng cường mối quan hệ

ENGLISH

strengthen relationships

  
VERB

/ˈstrɛŋθən riˈleɪʃənˌʃɪps/

reinforce relationships

Thắt chặt mối quan hệ là việc làm cho mối quan hệ giữa những người khác nhau mạnh mẽ và ổn định hơn.

Ví dụ

1.

Công ty tặng quà các đối tác để thắt chặt mối quan hệ.

The company gives gifts to partners to strengthen relationships.

2.

Hai nước đã thắt chặt mối quan hệ của họ.

The two countries have strengthened their relationship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt relationshipbond nha! - Relationship (mối quan hệ): thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật, bất kể mối quan hệ đó là gì. Ví dụ: The relationship between friends is usually based on trust. (Mối quan hệ giữa bạn bè thường dựa trên sự tin tưởng.) - Bond (sự gắn kết): thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ mang tính thân thiết, gắn bó, thường là mối quan hệ tình cảm hoặc gia đình. Ví dụ: The bond between siblings is lifelong. (Sự gắn kết giữa anh chị em là trọn đời.)