VIETNAMESE

khai chiến

tuyên chiến

ENGLISH

declare war

  
VERB

/dɪˈklɛr wɔr/

announce hostilities, initiate conflict, proclaim war

Khai chiến là hành động tuyên bố với đối phương bắt đầu mở cuộc chiến tranh.

Ví dụ

1.

Quyết định khai chiến là quyết định sống còn và hệ trọng đối với mỗi quốc gia.

The decision to declare war is a grave and significant one for any nation.

2.

Về mặt lịch sử, quốc gia nào cũng cần tính đến hậu quả của chiến tranh trước khi chọn khai chiến với quốc gia khác.

Historically, nations would carefully weigh the consequences before choosing to declare war on another country.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm và phân biệt một số cụm đồng nghĩa với "declare war" nhé: - Announce hostilities (tuyên bố thù địch): thông báo một cách chính thức về ý định bắt đầu hành động quân sự hoặc xâm lược. Ví dụ: The leader announced hostilities in response to the neighboring country's aggression. (Lãnh đạo tuyên bố thù địch để đáp trả hành động xâm lược của quốc gia láng giềng.) - Initiate conflict (bắt đầu xung đột): khởi phát va chạm hay mâu thuẫn, thường đề cập đến việc bắt đầu một cuộc xung đột quân sự. Ví dụ: The country decided to initiate conflict in response to ongoing border disputes. (Quốc gia quyết định khai chiến đáp trả lại tình trạng tranh chấp biên giới liên tục.) - Proclaim war (tuyên bố chiến tranh): công bố chính thức về tình trạng chiến tranh, thường là qua tuyên bố từ một quốc gia. Ví dụ: The president proclaimed war after diplomatic efforts failed to resolve the crisis. (Tổng thống tuyên bố chiến tranh sau khi nỗ lực ngoại giao không thành công giải quyết khủng hoảng.)