VIETNAMESE
văn hóa công ty
văn hóa doanh nghiệp, văn hóa tổ chức
ENGLISH
company culture
/ˈkʌmpəni ˈkʌlʧər/
corporate culture, organizational culture
Văn hóa công ty là tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực hành vi được các thành viên cùng một công ty chia sẻ và thực hiện theo.
Ví dụ
1.
Hãy nghiên cứu về văn hóa công ty trước khi quyết định mặc gì vào ngày đầu tiên đi làm.
Do research on the company culture before deciding what to wear on your first day at work.
2.
Văn hóa công ty đề cao tinh thần trách nhiệm và tính sáng tạo.
The company culture emphasizes responsibility and creativity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt company và corporation nha! - Company (công ty): thường được dùng để chỉ một tổ chức kinh doanh được thành lập bởi một nhóm người hoặc một cá nhân để kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ. Company thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một công ty nhỏ hoặc vừa. Ví dụ: This company provides consulting services. (Đây là một công ty cung cấp dịch vụ tư vấn.) - Corporation (tập đoàn): thường được dùng để chỉ một tổ chức kinh doanh lớn, có tư cách pháp nhân riêng, được thành lập bởi nhiều cổ đông. Corporation thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về một công ty lớn hoặc đa quốc gia. Ví dụ: He works in a multinational corporation that produces cars. (Anh ấy làm ở một tập đoàn đa quốc gia chuyên sản xuất ô tô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết