VIETNAMESE

thợ điện tử

kỹ thuật viên điện tử, thợ sửa chữa điện tử

ENGLISH

electronics technician

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɑnɪks tɛkˈnɪʃən/

Thợ điện tử là người có chuyên môn về lắp đặt, sửa chữa, bảo trì các thiết bị điện tử.

Ví dụ

1.

Sau khi nghỉ hưu với tư cách là thợ điện tử, anh bắt đầu tình nguyện làm giáo sư tại Angel Island.

After retiring as an electronics technician, he began volunteering as a docent at Angel Island.

2.

Thợ điện tử sửa chữa bảng mạch với độ chính xác cao.

The electronics technician repaired the circuit board with precision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt technician repairman nha! - Technician (Kỹ thuật viên): người được đào tạo bài bản về một lĩnh vực kỹ thuật cụ thể, sử dụng kiến thức và kỹ năng để thực hiện các thao tác hoặc sửa chữa các vấn đề kỹ thuật. Technician có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực như điện tử, cơ khí, y tế, máy tính, v.v. Ví dụ: The medical technician skillfully operated the X-ray machine, producing clear images for the doctor's diagnosis. (Kỹ thuật viên y tế thành thạo vận hành máy X-quang, tạo ra hình ảnh rõ ràng để bác sĩ chẩn đoán.) - Repairman (Thợ sửa chữa): người có kỹ năng sửa chữa các thiết bị hoặc hệ thống bị hỏng hóc, sử dụng các công cụ và kỹ thuật sửa chữa cơ bản để khôi phục chức năng cho thiết bị. Repairman có thể tập trung vào một loại thiết bị cụ thể hoặc có kiến thức chung về nhiều loại thiết bị. Ví dụ: The experienced repairman quickly identified the problem with the washing machine and replaced the faulty parts. (Thợ sửa chữa dày dặn kinh nghiệm đã nhanh chóng xác định vấn đề của máy giặt và thay thế các bộ phận bị hỏng.)