VIETNAMESE
khai thác dầu mỏ
khai thác dầu
ENGLISH
oil mining
/ɔɪl ˈmaɪ.nɪŋ/
oil extraction, oil drilling
Khai thác dầu mỏ là hoạt động tìm kiếm, thăm dò và lấy dầu thô từ lòng đất.
Ví dụ
1.
The company is planning to start oil mining in the Arctic.
Công ty đang lên kế hoạch khai thác dầu mỏ ở Bắc Cực.
2.
The government has granted a permit for oil mining in the area.
Chính phủ đã cấp phép khai thác dầu mỏ trong khu vực.
Ghi chú
Công thức chung để nói về việc khai thác các loại khoáng sản khác nhau:
[loại khoáng sản] + mining
Ví dụ:
- Coal mining: Khai thác than đá
- Copper mining: Khai thác đồng
- Gold mining: Khai thác vàng
- Diamond mining: Khai thác kim cương
- Sand mining: Khai thác cát
- Gravel mining: Khai thác sỏi
- Salt mining: Khai thác muối
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết