VIETNAMESE

tài phiệt

nhà tài phiệt

ENGLISH

plutocrat

  
NOUN

/ˈplutəˌkræt/

financial oligarchy, tycoon

Tài phiệt là từ chỉ người nhiều tiền của và có thế lực chi phối.

Ví dụ

1.

Tài phiệt là một người giàu có và quyền lực.

The plutocrat is a wealthy and powerful person.

2.

Tài phiệt đang sử dụng sự giàu có của mình để tác động đến chính trị.

The plutocrat is using his wealth to influence politics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt plurocrat tycoon nha! - Plutocrat (tài phiệt): người có quyền lực và ảnh hưởng đáng kể trong xã hội dựa trên sự giàu có của họ. Họ thường là những người có tài sản trị giá hàng triệu hoặc hàng tỷ đô la, và họ có thể sử dụng sự giàu có của mình để ảnh hưởng đến chính trị, kinh tế và văn hóa. Ví dụ: The plutocrats often used their wealth to buy political influence. (Các nhà tài phiệt thường sử dụng sự giàu có của họ để mua ảnh hưởng chính trị.) - Tycoon (ông trùm): người giàu có và thành công trong kinh doanh. Họ thường là những người sáng lập hoặc điều hành các công ty lớn, và họ có thể có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế. Ví dụ: Financial tycoons play an important role in the economy. (Các ông trùm tài chính đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)