VIETNAMESE

lời tố cáo

ENGLISH

allegation

  
NOUN

/ˌæləˈɡeɪʃən/

accusation, denouncement

Lời tố cáo là tuyên bố hoặc cáo buộc của một người nhằm cáo buộc người khác đã thực hiện hành vi sai trái, bất hợp pháp hoặc vi phạm quy định nào đó.

Ví dụ

1.

Bào chữa của công ty đối với lời tố cáo rất thuyết phục.

The company's defense against the allegation was convincing.

2.

Lời tố cáo về mặt gian lận nhắm tới công ty rất nghiêm trọng.

The allegation of fraud against the company was serious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ sau nhé: - Accusation (lời buộc tội): tuyên bố rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái, thường bao gồm lời buộc tội chính thức hoặc sự ám chỉ về hành vi phạm tội. -> Ví dụ: She faced accusations of embezzlement. (Cô ấy đối mặt với những lời buộc tội tham ô.) - Claim (lời tuyên bố): khẳng định rằng điều gì đó là sự thật, có thể liên quan đến việc đòi hỏi quyền lợi hoặc một sự thật đang tranh cãi. -> Ví dụ: He made a claim that the product was defective. (Anh ấy đưa ra lời tuyên bố rằng sản phẩm bị lỗi.) - Denouncement (lời tố giác, lên án): lời chỉ trích hoặc tố giác công khai về một hành động sai trái hoặc ai đó, thường mang tính chính trị hoặc đạo đức. -> Ví dụ: The activist made a public denouncement of the government's actions. (Nhà hoạt động đã thực hiện tố giác công khai hành động của chính phủ.) - Allegation (lời tố cáo): tuyên bố rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái, thường là trước khi có bằng chứng rõ ràng để chứng minh. -> Ví dụ: The company faced the allegation of workplace harassment. (Công ty đối mặt với lời tố cáo về quấy rối nơi làm việc.)