VIETNAMESE

vấn đề gây tranh cãi

vấn đề gây tranh luận

ENGLISH

controversial issue

  
NOUN

/ˌkɑntrəˈvɜrʃəl ˈɪʃu/

debatable issue

Vấn đề gây tranh cãi là vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, chưa có sự thống nhất về quan điểm.

Ví dụ

1.

Vấn đề phá thai là vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia trên thế giới.

The problem of abortion is a controversial issue in many countries around the world.

2.

Vấn đề gây tranh cãi có thể tạo ta sự chia rẽ giữa các cá nhân.

A controversial issue can create a division between individuals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt controversial debatable nha! - Controversial (Gây tranh cãi): dùng để chỉ tính chất của một sự việc gây ra sự bất đồng ý kiến ​​và tranh luận mạnh mẽ. Ví dụ: The new law is controversial because it restricts freedom of speech. (Bộ luật mới gây tranh cãi vì nó hạn chế tự do ngôn luận.) - Debatable (Có thể tranh luận): dùng để chỉ tính chất của một sự việc có thể được thảo luận hoặc tranh luận với nhiều quan điểm khác nhau. Ví dụ: The best way to teach children is a debatable topic. (Cách tốt nhất để dạy trẻ em là một chủ đề có thể tranh luận.)