VIETNAMESE

gái giang hồ

nữ giang hồ, ả giang hồ

ENGLISH

gangsteress

  
NOUN

/ɡæŋstəˈrɛs/

gangster lady, female gangster

Gái giang hồ là người phụ nữ chơi bời, không chồng con, không nhà cửa, thả lòng cuộc đời.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã từng là gái giang hồ khét tiếng.

She was once a notorious gangsteress.

2.

Gái giang hồ thường có đời tư phức tạp.

Gangsteresses often have complicated personal lives.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, hậu tố "-ess" có thể được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới chỉ phụ nữ hoặc giới tính cái, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghề nghiệp hoặc vai trò xã hội. Ví dụ: - Actor -> Actress (nữ diễn viên) - Waiter -> Waitress (nữ phục vụ) - Count -> Countess (nữ bá tước) - Heir -> Heiress (nữ thừa kế) - Enchanter -> Enchantress (nữ phù thủy) - God -> Goddess (nữ thần) Lưu ý: Không phải tất cả các từ có đuôi "-ess" đều chỉ phụ nữ. Ví dụ, "congress" (quốc hội) và "witness" (nhân chứng) là những từ trung tính về giới.