VIETNAMESE

không hút thuốc

cấm hút thuốc

ENGLISH

no smoking

  
PHRASE

/noʊ ˈsmoʊkɪŋ/

smoking is prohibited, smoking is not allowed

Không hút thuốc là không sử dụng thuốc lá, bao gồm cả thuốc lá điếu, thuốc lá điện tử, thuốc lá nhai, thuốc lá lá.

Ví dụ

1.

Khách sạn thực thi nghiêm ngặt chính sách không hút thuốc.

The hotel strictly enforces a no smoking policy.

2.

Vi phạm chính sách không hút thuốc có thể bị phạt tiền hoặc trục xuất khỏi cơ sở.

Violating the no smoking policy can result in fines or expulsion from the premises.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ diễn đạt "không hút thuốc" nhé:

- Smoking is prohibited (Cấm hút thuốc): nghiêm cấm hành động hút thuốc, có quy định rõ ràng về việc không được thực hiện.

Ví dụ: Smoking is prohibited in all indoor areas of the building. (Hút thuốc bị cấm ở tất cả các khu vực trong tòa nhà.)

- Smoking is not allowed (không được phép hút thuốc): không được phép hút thuốc, không có sự cấm đặt mạnh mẽ như "prohibited".

Ví dụ: Smoking is not allowed in this restaurant. (Không được phép hút thuốc trong nhà hàng.)