VIETNAMESE

khu biệt

phân tách, tách biệt

ENGLISH

segregate

  
VERB

/ˈsɛɡrəˌɡeɪt/

separate, isolate

Khu biệt là phân chia, tách biệt, phân ra thành từng khu vực riêng biệt, thường dựa trên đặc điểm hoặc đặc tính đã được công nhận hoặc xác nhận của đối tượng hay điều gì đó.

Ví dụ

1.

Trong thời kỳ phân biệt chủng tộc, những người thuộc các chủng tộc khác nhau bị khu biệt ở những không gian công cộng.

During the segregation era, people of different races were forced to segregate in public spaces.

2.

Thành phố có lịch sử khu biệt các khu dân cư, gây ra chênh lệch xã hội và kinh tế.

The city had a history of segregating neighborhoods, leading to social and economic disparities.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "segregate" nhé:

- Separate (tách rời): đặt xa hoặc chia tách những thứ hoặc người.

Ví dụ: The curtain can be used to separate the living room from the dining area. (Rèm có thể được sử dụng để tách rời phòng khách và khu vực ăn.)

- Isolate (cô lập): đặt một thứ hoặc người một cách đơn độc, không liên lạc với môi trường xung quanh.

Ví dụ: The scientist needed to isolate the bacteria for further study. (nhà khoa học cần phải cô lập vi khuẩn để nghiên cứu sâu hơn.)