VIETNAMESE

thanh thế

thanh danh

ENGLISH

prestige

  
NOUN

/prɛˈstiʒ/

reputation

Thanh thế là thanh danh và thế lực của một người hoặc đối tượng được nhiều người biết đến.

Ví dụ

1.

Thanh thế của nhà lãnh đạo dựa trên thành tích của ông ấy.

The leader's prestige is based on his achievements.

2.

Thanh thế của nhà lãnh đạo đã giúp ông ấy duy trì quyền lực.

The leader's prestige has helped him to maintain power.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt prestigereputation nha! - Prestige (thanh thế, sự uy tín): thường được sử dụng để chỉ sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ mà một người hoặc thứ gì đó nhận được từ người khác. Nó thường dựa trên thành tích, thành công hoặc địa vị. Ví dụ: Many job candidats are attracted by the prestige of that company. (Nhiều người xin việc bị thu hút bởi thanh thế của công ty đó.) - Reputation (danh tiếng): thường được sử dụng để chỉ danh tiếng hoặc tiếng tăm của một người hoặc thứ gì đó. Nó thường dựa trên những gì người khác nói hoặc nghĩ về người đó hoặc thứ đó. Ví dụ: The company has a good reputation. (Công ty có danh tiếng tốt.)