VIETNAMESE

ân thưởng

thưởng

ENGLISH

reward

  
NOUN

//rɪˈwɔːd//

award, bounty

Ân thưởng là lợi lộc được triều đình (ngày xưa) hay chính phủ ban tặng để thưởng công.

Ví dụ

1.

Vẻ đẹp của mùa thu là ân thưởng của tạo hóa cho vùng đất này.

The beauty of autumn is a reward from nature to this land.

2.

Đó là sự ân thưởng của nhà vua đối với những người có công lao với quốc gia và triều đình.

It is the king's reward for those who have contributed to the country and the court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt rewardaward nha! - Reward (Phần thưởng): là bất kỳ thứ gì được trao cho ai đó để đáp lại hành động tốt, nỗ lực hoặc thành tích của họ, thường được trao một cách tự phát hoặc không chính thức. Ví dụ: I gave my dog a treat as a reward for obeying me. (Tôi cho chó của mình một món ăn vặt để thưởng cho nó vì đã nghe lời tôi.) - Award (Giải thưởng): là một phần thưởng chính thức được trao cho ai đó trong một buổi lễ trang trọng vì thành tích xuất sắc hoặc đóng góp quan trọng. Award thường có giá trị cao và mang tính danh dự. Ví dụ: The scientist received an award for her groundbreaking research. (Nữ nhà khoa học nhận được giải thưởng cho nghiên cứu đột phá của mình.)