VIETNAMESE
thần dân
người dân
ENGLISH
subject
/ˈsʌbʤɪkt/
people
Thần dân là người dân trong một nước ở dưới quyền vua.
Ví dụ
1.
Nhà vua được thần dân ngưỡng mộ.
The king is admired by his subjects.
2.
Thần dân của nhà vua rất trung thành với ông ta.
The king's subjects were loyal to him.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt subject và people nha! - Subject (thần dân): thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự. Nó có nghĩa là "thần dân" hoặc "người dân" của một quốc gia hoặc một chế độ. Subject thường được sử dụng để nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa người dân và chính quyền. Ví dụ: The subjects of the king were required to pay taxes. (Thần dân của nhà vua phải nộp thuế.) - People (người dân): thường được sử dụng trong bối cảnh chung chung. Nó có nghĩa là "mọi người" hoặc "nhân dân". People thường được sử dụng để nhấn mạnh đến sự đa dạng hoặc tính chất chung của một nhóm người. Ví dụ: Many people in the world are suffering from poverty. (Nhiều người trên thế giới đang phải chịu đựng nghèo đói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết