VIETNAMESE

liên đoàn

ENGLISH

federation

  
NOUN

/ˌfɛdəˈreɪʃən/

league

Liên đoàn là tổ chức hợp thành từ nhiều đoàn thể, tổ chức khác.

Ví dụ

1.

Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh đã chủ trì cuộc họp trong sáng hôm nay.

The Chairman of the Provincial Labor Federation chaired the meeting this morning.

2.

Cô rất tự hào là một thành viên nòng cốt của liên đoàn.

She is very proud to be a core member of the federation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt federationunion nha! - Federation (liên đoàn, liên bang): là một liên minh của các đơn vị độc lập, mỗi đơn vị vẫn giữ được quyền tự chủ của mình. Các đơn vị này có thể là các quốc gia, tiểu bang, tỉnh, thành phố hoặc các tổ chức khác. Ví dụ: The United States is a federation of 50 states. (Hoa Kỳ là một liên bang gồm 50 tiểu bang.) - Union (liên hiệp): là một tổ chức tập hợp các thành viên có chung mục tiêu hoặc lợi ích. Các thành viên của một liên minh thường có quyền bình đẳng và có thể bỏ phiếu để đưa ra quyết định cho tổ chức. Ví dụ: Liên đoàn Lao động Hoa Kỳ là một liên minh gồm các công đoàn khác nhau.