VIETNAMESE

ủy quyền

ủy quyền lại

ENGLISH

authorize

  
VERB

/ˈɔθəˌraɪz/

delegate

Ủy quyền là việc một bên (bên ủy quyền) giao một số quyền hành nhất định cho bên khác (bên nhận ủy quyền) để họ đại diện thực hiện thay công việc cho mình trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Tôi đã ủy quyền cho anh ấy hành động thay tôi khi tôi đi vắng.

I have authorized him to act for me while I am away.

2.

Cảnh sát đã được ủy quyền ghi lại cuộc trò chuyện qua điện thoại của anh ta.

The police were authorized to record his phone conversations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authorize, delegate entrust nhé! - Authorize (ủy quyền): thường được dùng để chỉ việc cho phép một người hoặc một nhóm người thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó. Authorize thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc trao quyền lực hoặc trách nhiệm. Ví dụ: Their technologies division has been authorised to sell, support, and train customers on the new mobile system. (Bộ phận công nghệ của họ đã được ủy quyền bán, hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng về hệ thống di động mới.) - Delegate (ủy nhiệm): thường được dùng để chỉ việc giao phó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể cho một người khác. Delegate thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phân công công việc hoặc chia sẻ trách nhiệm. Ví dụ: The manager delegated the task of organizing the meeting to the assistant. (Quản lý đã ủy nhiệm việc tổ chức cuộc họp cho trợ lý.) - Entrust (ủy thác, giao phó): thường được dùng để chỉ việc giao một thứ hoặc một việc gì đó có quan trọng, có giá trị cho một người khác. Entrust thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc giao phó trách nhiệm hoặc tin tưởng. Ví dụ: The parents entrusted their child's education to the school. (Cha mẹ giao phó việc giáo dục con cái của họ cho nhà trường.)