VIETNAMESE

khíu

ngửi, hít

ENGLISH

sniff

  
VERB

/snɪf/

smell

Khíu là động từ có nghĩa là ngửi, hít vào mũi, thường dùng để chỉ hành động ngửi một thứ gì đó, chẳng hạn như mùi hoa hay mùi thức ăn.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ bị cảm lạnh và thường xuyên khíu trong suốt lớp học.

The child had a cold and would frequently sniff throughout the class.

2.

Thám tử khíu không khí, cố gắng phát hiện mùi lạ tại hiện trường vụ án.

The detective sniffed the air, trying to detect any unusual odors at the crime scene.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "sniff" và "smell" nhé:

- Sniff (hít mũi, thử mùi bằng cách hít nhẹ): nhanh chóng hít mũi để cảm nhận mùi hoặc làm sạch mũi.

Ví dụ: She sniffed the air to detect any unusual scents. (Cô ấy hít nhẹ để tìm xem có mùi lạ không.)

- Smell (ngửi): cảm nhận và nhận biết mùi thông qua mũi.

Ví dụ: The detective bent down to smell the mysterious substance at the crime scene. (Thám tử cúi xuống để ngửi chất liệu bí ẩn tại hiện trường vụ án.)