VIETNAMESE

không thể chê trách được

không thể đổ lỗi

ENGLISH

irreproachable

  
ADJ

/ˌɪr.əˈproʊ.tʃə.bəl/

blameless, impeccable

Không chê trách được là không có gì để phàn nàn, hoàn hảo, không có lỗi lầm, thường để khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó, thể hiện sự hài lòng hoặc ngưỡng mộ.

Ví dụ

1.

Hành động của cô ấy là không thể chê trách được; cô ấy lúc nào cũng làm đúng kể cả trong những tình huống khó.

Her actions were irreproachable; she always took the high road in challenging situations.

2.

Cam kết của anh ta với sự trung thực và liêm chính trong suốt sự nghiệp là không thể chê trách được.

His commitment to honesty and integrity was irreproachable throughout his career.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cùng có nét nghĩa "không thể chê trách được" nhé:

- Blameless (vô tội): không phải chịu trách nhiệm hay chỉ trích, không có lỗi.

Ví dụ: She was blameless in the accident; it was purely an unfortunate incident. (Cô ấy vô tội trong tai nạn; đó hoàn toàn là một sự cố không may.)

- Impeccable (hoàn hảo, không chê vào đâu được): không có lỗi hoặc không chê vào đâu được, không tì vết.

Ví dụ: His performance in the play was impeccable; every gesture and line delivered flawlessly. (Diễn xuất của anh ấy trong vở kịch là không chê vào đâu được; mỗi cử chỉ và dòng thoại được thể hiện một cách hoàn hảo.)