VIETNAMESE

bậu

ENGLISH

dear

  
NOUN

//dɪə//

darling, sweetheart, honey, my dearest, my love

Bậu là từ người con trai dùng để gọi vợ hay người yêu, khi nói với vợ, với người yêu, tỏ ý thân thiết

Ví dụ

1.

Anh yêu em, bậu ơi!

I love you, my dear

2.

Ai may cho bậu hay là bậu may?

Who sewed it for you, my dear, or did you sew it yourself?

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Anh nha!

- Honey: "How was your day, honey?" (Ngày hôm nay của em thế nào, em yêu?)

- Darling: "I'll see you later, darling." (Hẹn gặp lại chồng/vợ yêu.)

- Love: "Love, can you pass me the salt?" (Tình yêu à, em có thể đưa anh lọ muối không?)

- Baby (Babe): "You're my everything, baby." (Em là tất cả của anh, bé yêu.)

- Dearest: "I miss you, my dearest." (Anh nhớ em, người thương của anh.)