VIETNAMESE

bề tôi

thần, bầy tôi

ENGLISH

servant

  
NOUN

//ˈsɜːvᵊnt//

follower, servitor, attendant

Bề tôi là người làm tôi, người phục vụ, người dưới quyền. Trong thời phong kiến, bề tôi là những người phục vụ cho vua chúa, quan lại.

Ví dụ

1.

Bề tôi ở đây để tuân theo mọi mệnh lệnh của ngài, thưa ngài.

Your servant is here to obey your every command, my lord.

2.

Những bề tôi trung thành luôn tuân theo mệnh lệnh của chủ nhân.

The loyal servants always obeyed the orders of their master.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt servant và follower nha!

- Servant (đầy tớ, người hầu cận): thường được sử dụng để mô tả một người làm việc cho một người khác trong một gia đình hoặc trong một tổ chức. Họ thường được trả lương để thực hiện các công việc, nhiệm vụ được giao.

Ví dụ: The duchess arrived, surrounded by her army of servants. (Nữ công tước đến, bao quanh bà là đội quân hầu cận của mình.)

- Follower (người đi theo, người theo dõi): thường được sử dụng để mô tả một người ủng hộ hoặc theo dõi một người khác. Họ có thể làm điều này vì niềm tin, sự ngưỡng mộ hoặc vì lợi ích cá nhân.

Ví dụ: A disciple is a follower who learns from a teacher or a guru. (Một đệ tử là một người theo dõi học hỏi từ một đạo sư.)