VIETNAMESE

môi trường mới

môi trường không quen thuộc

ENGLISH

new environment

  
NOUN

/nu ɪnˈvaɪrənmənt/

unfamiliar environment

Môi trường mới là bối cảnh, đặc điểm xã hội và điều kiện vật chất mà người ta trải nghiệm lần đầu tiên hoặc không quen thuộc.

Ví dụ

1.

Chuyển đến một thành phố mới có thể là một thách thức vì bạn phải thích nghi với một môi trường mới.

Moving to a new city can be challenging because you have to adapt to a new environment.

2.

Các sinh viên rất hào hứng bắt đầu việc học của mình trong một môi trường mới.

The students were excited to start their studies in a new environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt new unfamiliar nha! - New (mới): Đề cập đến cái gì đó chưa từng tồn tại hoặc được biết đến trước đây, có thể là sự xuất hiện hoàn toàn mới hoặc trải nghiệm, hiện tượng mới đối với một người cụ thể. Ví dụ: The company launched a new product today. (Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới hôm nay.) - Unfamiliar (không quen thuộc, lạ lẫm): đề cập đến một cái gì đó không quen thuộc hoặc chưa từng được biết đến, có thể là mới hoàn toàn hoặc là điều quen thuộc nhưng đã bị lãng quên hoặc bỏ qua. Ví dụ: I was unfamiliar with the city, so I got lost. (Tôi không quen thuộc với thành phố, vì vậy tôi đã bị lạc.)