VIETNAMESE
không giải thích
không giải đáp
ENGLISH
unexplained
/ˌʌnɪkˈspleɪnd/
unspecified, undisclosed
Không giải thích là không đưa ra lời giải thích hoặc lý do cho một hành động, một lời nói, một sự việc nào đó, có thể là của bản thân hoặc của người khác.
Ví dụ
1.
Sự biến mất không giải thích của cổ vật vẫn chưa có lời giải thích.
The mysterious disappearance of the artifact remains unexplained.
2.
Mặc dù có các cuộc điều tra rộng rãi, những sự kiện kỳ lạ trong khu vực vẫn không giải thích được.
Despite extensive investigations, the strange occurrences in the area are still unexplained.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unexplained" nhé:
- Unspecified: chưa được xác định cụ thể, không được mô tả đầy đủ.
Ví dụ: The details of the new project are still unspecified. (Chi tiết về dự án mới vẫn chưa được xác định cụ thể).
- Undisclosed: không được tiết lộ, không công bố, giữ bí mật.
Ví dụ: The company's financial plans remain undisclosed. (Kế hoạch tài chính của công ty vẫn được giữ kín).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết