VIETNAMESE
khát sữa
thèm sữa
ENGLISH
crave milk
/kreɪv fɔr mɪlk/
desire milk, long for milk, yearn for milk
Khát sữa là động từ dùng để chỉ về việc một đối tượng hoặc con vật cảm thấy thèm được uống sữa và muốn giải tỏa cơn thèm khát bằng việc uống sữa.
Ví dụ
1.
Trong thai kỳ, nhiều bà mẹ thấy khát sữa và các sản phẩm từ sữa.
During pregnancy, many women find themselves crave milk and dairy products.
2.
Cô ấy thường khát sữa vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Late at night, she would often crave milk before going to bed.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số nghĩa khác nhau của "milk" nhé:
- Milk (động từ - vắt sữa): lấy sữa từ động vật thông qua việc vắt hoặc sử dụng máy vắt sữa.
Ví dụ: The farmer milks the cows twice a day. (Người nông dân vắt sữa bò hai lần mỗi ngày.)
- Milk (động từ - lợi dụng): sử dụng hoặc lợi dụng một tình huống, nguồn tài nguyên hoặc người một cách không công bằng hoặc vô lương tâm.
Ví dụ: He's always trying to milk the system for all it's worth. (Anh ta luôn cố gắng lợi dụng hệ thống cho đến khi hết giá trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết