VIETNAMESE

triều đình

ENGLISH

court

  
NOUN

/kɔrt/

royal court

Triều đình là nơi các quan vào chầu vua và bàn việc nước, thường dùng để chỉ cơ quan trung ương của nhà nước quân chủ, do vua trực tiếp đứng đầu.

Ví dụ

1.

Triều đình ban hành sắc lệnh cấm mọi hoạt động tụ tập đông người.

The court issued a decree banning all public gatherings.

2.

Triều đình là nơi các quan vào chầu vua và bàn việc nước.

The court is where mandarins visit the king and discuss state affairs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt trong tiếng Anh liên quan đến triều đình nha! - Hold court (Tổ chức triều đình, ngự triều): The king held court in the Great Hall of the palace. (Đức vua ngự triều tại Đại điện trong cung.) - Summon to court (Triệu tập đến triều đình): The accused was summoned to court to answer the charges against him. (Bị cáo được triệu tập đến triều đình để trả lời các cáo buộc chống lại mình.) - Attend court: Tham dự triều đình): The courtiers attended court to discuss important matters. (Các triều thần tham dự triều đình để bàn việt đại sự.) - Serve the court (Phục vụ triều đình): He served the court loyally for many years. (Ông trung thành phục vụ triều đình trong nhiều năm.) - Advise the court (Cố vấn cho triều đình): The wise men were asked to advise the court on matters of state. (Các bậc hiền triết được yêu cầu cố vấn cho triều đình về các vấn đề quốc gia.)