VIETNAMESE

không yêu

không mở lòng, xa cách

ENGLISH

aloof

  
ADJ

/əˈluf/

cold, distant

Không yêu là thái độ xa cách, không quan tâm đến cảm xúc lãng mãn đôi lứa, thường biểu hiện qua thái độ không hứng thú kết đôi, tiến tới mối quan hệ lãng mạn.

Ví dụ

1.

Anh ấy duy trì không yêu trong buổi tụ tập xã hội, ưa thích sự tách biệt.

He remained aloof from the social gathering, preferring solitude.

2.

Mặc dù làm việc cùng văn phòng, cô ấy không yêu và ít tương tác với đồng nghiệp.

Despite working in the same office, she was aloof and rarely interacted with her colleagues

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "aloof" nhé:

- Cold (Lạnh lùng): thiếu ấm áp, thường là trong cách cư xử hoặc giao tiếp.

Ví dụ: His cold demeanor made it difficult for others to approach him. (Thái độ lạnh lùng của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận.)

- Distant (xa cách, lạc quan): thiếu gần gũi hoặc giao tiếp chặt chẽ, có thể làm cho người khác cảm thấy xa lạ.

Ví dụ: After the argument, there was a distant relationship between them. (Sau cuộc cãi nhau, họ dường như trở nên xa cách.)