VIETNAMESE
không ưa
không có thiện cảm, không thích, không có cảm tình, không mấy thiện cảm
ENGLISH
dislike
/dɪˈslaɪk/
disfavor
Không ưa là không thích, không có thiện cảm, không cảm thấy vui vẻ khi tiếp xúc với một người hoặc một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy không ưa những nơi đông đúc.
She dislikes crowded places.
2.
Tôi không ưa thức ăn cay; nó quá nặng đối với tôi.
I dislike spicy food; it's too intense for me.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "dislike" và "disfavor" nhé:
- Dislike (không thích): không hài lòng hoặc không ưa với cái gì đó.
Ví dụ: She has a strong dislike for horror movies because they make her feel uneasy. (Cô ấy không thích phim kinh dị vì nó khiến cô ấy cảm thấy bất an.)
- Disfavor (không ủng hộ, bất lợi): không tán thành hoặc không ủng hộ, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: His controversial decision to leave the team fell into disfavor with both fans and teammates. (Quyết định gây tranh cãi của anh ấy khi rời khỏi đội bóng không được ủng hộ từ cả người hâm mộ và đồng đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết