VIETNAMESE
không có tình cảm
thờ ơ, vô cảm
ENGLISH
emotionless
/ɪˈmoʊ.ʃən.ləs/
apathetic, indifferent
Không có tình cảm là không có cảm giác yêu thương, quý mến hay hứng thú với ai, điều hay thứ gì.
Ví dụ
1.
Biểu cảm không có tình cảm của anh ấy không tiết lộ cảm xúc cùa anh.
His emotionless expression revealed nothing about his feelings.
2.
Đối mặt với thông tin đau buồn, cô ấy duy trì không có tình cảm, giấu nhẹm đi sự đau buồn.
Faced with the tragic news, she remained emotionless, hiding her grief.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "emotionless" nhé:
- Apathetic (lãnh đạm): thiếu sự quan tâm, sự thiếu hứng thú hoặc tâm huyết.
Ví dụ: She seemed apathetic towards the political issues, showing no interest in the discussions. (Cô ấy có vẻ lãnh đạm đối với các vấn đề chính trị, không thể hiện sự hứng thú trong các buổi thảo luận.)
- Indifferent (lạnh nhạt): thể hiện sự không quan trọng hay tâm huyết với điều gì đó.
Ví dụ: Despite the exciting news, he remained indifferent, not showing any enthusiasm. (Dù tin tức thú vị nhưng anh ta vẫn lạnh nhạt, không thể hiện bất kỳ sự nhiệt huyết nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết