VIETNAMESE

khảy

gảy

ENGLISH

pluck

  
VERB

/plʌk/

pick

Khảy là chạm vào một vật gì đó bằng đầu ngón tay hoặc bằng đầu của một vật hình que, rồi nhanh chóng nhấc lên.

Ví dụ

1.

Cô gái đã khảy một sợi tóc rối trên vai của bạn trước khi họ chụp ảnh.

She plucked a stray hair from her friend's shoulder before they took a photo.

2.

Nhạc sĩ đã khảy dây đàn guitar, tạo ra một giai điệu đẹp.

The musician plucked the strings of the guitar, creating a beautiful melody.

Ghi chú

"Cùng DOL phân biệt "pluck" và "pick" nhé:

- Pluck (gảy): hành động gảy hoặc đánh dây nhạc cụ, đặc biệt là dây đàn.

Ví dụ: She expertly plucked the strings of her guitar. (Cô ấy tinh tế gảy chiếc guitar của mình.)

- Pick (chọn, chọc): hành động chọn hoặc chọc dây nhạc cụ, thường sử dụng đôi đũa hoặc nút nhỏ.

Ví dụ: The guitarist carefully picked the strings to produce a crisp sound. (Người chơi đàn guitar cẩn thận chọn từng dây để tạo ra âm thanh sắc nét.)