VIETNAMESE

khuất phục

chịu thua, đầu hàng, khuất thân

ENGLISH

succumb

  
VERB

/səˈkʌm/

surrender, yield, capitulate

Khuất phục là chịu thua, từ bỏ ý chí chiến đấu, đấu tranh, chấp nhận sự chi phối, phục tùng thế lực khác, thường là đối địch.

Ví dụ

1.

Một số người khuất phục trước áp lực, một số người lại làm rất tốt dưới áp lực.

Some people succumb to stress, while others thrive under pressure.

2.

Thật cần thiết tìm ra cơ chế đối phó lành mạnh để không khuất phục trạng thái lo lắng.

It's essential to find healthy coping mechanisms to avoid succumbing to anxiety.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "succumb" nhé:

- Surrender (đầu hàng): từ bỏ, chấp nhận thất bại hoặc nhượng bộ trước sức mạnh hoặc áp lực.

Ví dụ: The army decided to surrender after realizing the battle was unwinnable. (Quân đội quyết định đầu hàng sau khi nhận ra trận đánh không thể chiến thắng.)

- Yield (nhượng bộ): cho phép, đồng ý hoặc chấp nhận phương án 2 bên cùng có lợi trong một cuộc tranh cãi hoặc thương lượng.

Ví dụ: The negotiators reached an agreement where both parties had to yield certain demands. (Những người đàm phán đạt được thỏa thuận trong đó cả hai bên đều phải nhượng bộ một số yêu cầu.)

- Capitulate (đầu hàng, chấp nhận điều kiện đối phương): từ bỏ hoặc đầu hàng dưới áp lực, thường là sau một thời kỳ kiên trì.

Ví dụ: The general chose to capitulate rather than see more lives lost in the prolonged war. (Tướng quân chọn đầu hàng thay vì chứng kiến thêm nhiều sinh mạng mất mát trong cuộc chiến kéo dài.)