VIETNAMESE

khai triển

triển khai, thực hiện

ENGLISH

implement

  
VERB

/ˈɪmpləˌmɛnt/

run, execute

Khai triển là thực hiện gì đó, thường là thực hiện một kế hoạch hay một chương trình đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ

1.

Anh ta quyết định khai triển chính sách mới ở chỗ làm.

He decided to implement a new policy at the workplace.

2.

Cô giáo lên kế hoạch khai triển phương pháp dạy mới kỳ tới.

The teacher plans to implement innovative teaching methods this semester.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm 1 số từ đồng nghĩa của "implement" nhé:

- Run (chạy): thực hiện một chương trình hoặc quá trình, có thể là vận hành máy tính, tổ chức sự kiện, hoặc điều hành một doanh nghiệp.

Ví dụ: The IT specialist will run a diagnostic test on the computer. (Chuyên gia IT sẽ thực hiện một bài kiểm tra chẩn đoán trên máy tính.)

- Execute (thực hiện): tiến hành một nhiệm vụ hoặc hành động một cách chính xác và cụ thể, thường liên quan đến việc thực hiện mệnh lệnh hoặc kế hoạch.

Ví dụ: The chef will execute the recipe with precision. (Đầu bếp sẽ thực hiện công thức nấu ăn với sự chính xác.)"